- Chức năng : Copy - In - Scan - Fax.
- Tốc độ : 30 trang / phút khổ A4.
- Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 28 giây.
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 8.5 giây.
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi (Default), 300 x 300 dpi, 600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi, 2,400 x 600 dpi.
- Ngôn ngữ in : GDI.
- Khay nạp bản gốc tự động ADF 50 tờ.
- In đảo mặt tự động(Duplex).
- In/scan qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
- In từ di động với các ứng dụng Airprint, Google Cloud Print, Mopria.
- Bộ xử lý : 600Mhz.
- Bộ nhớ chuẩn : 256 MB.
- Khay giấy tự động : 250 tờ.
- Khay giấy ra : 120 tờ.
- Copy liên tục 1-99 tờ.
- Phóng to thu nhỏ 25% - 400%.
- Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10Base-T / 100Base-TX, IEEE802.11b/g/n.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 7/8.1/10, Windows Server 2008/2012/2012 R2/ 2016, MAC OS X10.11 - 10.13, Redhat Enterprise7 x64, Fedora24x32, Fedora25x64, Mageia5 x32, Mageia5 x64, openSUSE13.2 x32, openSUSE42.2 x64, SUSE Enterprise12.2 x64, Debian8.3.0 x32, Debian8.3.0 x64, Ubuntu17.04 x32, Ubuntu17.04x64, Ubuntu17.10x64, LinuxMint18 x32, LinuxMint18 x64, Ubuntu14.04 x64.
- Kích thước : 410 x 399 x 319 mm
- Trọng lượng : xấp xỉ 11.8 Kg.
- Vật tư hao mòn : Hộp mực theo máy Toner Cartridge sử dụng khoản 1.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Công suất hàng tháng : 15.000 trang.
- Công suất khuyến nghị : 400 - 1000 trang.
|